Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 481 đến 600 trong 1017 kết quả được tìm thấy với từ khóa: p^
phạn điếm Phạn học Phạn ngữ phạng
phạt phạt đền phạt góc phạt giam
phạt mộc phạt tù phạt vạ phạt vi cảnh
phả phả hệ phả hệ học phải
phải đòn phải đúa phải đạo phải bả
phải biết phải cách phải cái phải chăng
phải chi phải gái phải giá phải gió
phải giờ phải khi phải lòng phải lại
phải lẽ phải phép phải quấy phải rồi
phải tội phải trái phải vạ phản
phản ánh phản ứng phản đề phản đối
phản động phản công phản chiếu phản dân chủ
phản nghịch phản xạ phảng phất phấn
phấn đấu phấn chấn phấn hoa phấn khởi
phấn nộ phấn rôm phấn sáp phấn son
phấn trần phấp phỏng phấp phới phất
phất phới phất phơ phầm phập phần
phần đông phần hồn phần lớn phần mộ
phần nào phần nhiều phần phật phần tử
phần thưởng phần trăm phần việc phẩm
phẩm đề phẩm bình phẩm cách phẩm cấp
phẩm chất phẩm giá phẩm hàm phẩm hạnh
phẩm loại phẩm phục phẩm trật phẩm tước
phẩm vật phẩn phẩy phẩy khuẩn
phẫn phẫn chí phẫn kích phẫn nộ
phẫn uất phẫu phẫu thuật phẫu thuật viên
phận phận bạc phận bồ phận sự
phập phập phồng phật phật ý
phật đài phật đản phật đường phật Bà
phật giáo phật học phật lòng phật lăng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 Xem tiếp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.